• [ 印刷 ]

    n

    sự in ấn
    この本は印刷がきれいだ。: Cuốn sách này được in đẹp
    dấu

    [ 印刷する ]

    vs

    in ấn
    彼女は自分の詩を印刷してもらった。: Cô ấy nhờ người in thơ của mình.

    Tin học

    [ 印刷 ]

    in [printing (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X