• [ 印紙 ]

    n

    cái tem
    保険印紙: Tem bảo đảm
    印紙税を払う: Trả tiền tem
    領事館印紙: Tem của lãnh sự quán
    印紙を貼る: Dán tem
    印紙を二枚ください: Hãy cho tôi 2 cái tem

    Kỹ thuật

    [ 因子 ]

    nhân tố [factor]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X