• [ 印象 ]

    n

    ấn tượng
    日本の印象はいかがですか。: Ấn tượng của bạn về Nhật Bản như thế nào ?
    長崎の第一印象はいかがでしたか。: Ấn tượng đầu tiên của bạn về Nagasaki thế nào ?
    彼の演説は聴衆の全てに強烈な印象を与えた。: Bài phát biểu của ông ta đã gây một ấn tượng sâu sắc với toàn thể người nghe.
    私は彼女にはよい印象を持たなかった。: Tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X