• [ 飲食 ]

    n

    ăn uống/nhậu nhẹt
    AさんはBさんを150万円もの飲食でもてなしをした: Ông A đã mời chiêu đãi ông B ăn uống tận 150 vạn yên
    ここでの飲食は禁止されています: Không được ăn uống ở đây
    _日以上飲食ができないこと: Không thể nhậu nhẹt quá ~ ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X