• [ 隠者 ]

    n

    ẩn sĩ
    隠者は、あの森の中の小屋で暮らしている: Một ẩn sĩ hiện đang sống ở túp lều nằm giữa khu rừng đó
    道教の隠者: Ẩn sĩ đạo giáo
    禁欲的な隠者: Ẩn sĩ khổ hạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X