• n

    kẻ dối trá/sự lừa dối/lừa đảo/lừa lọc/lừa gạt/đáng ngờ
    いんちき(をする人): kẻ lừa đảo
    いんちきの証拠 : bằng chứng cho sự lừa đảo
    いんちきを見つける: phát hiện kẻ lừa đảo
    いんちき商人: kẻ gian thương
    いんちきくさく聞こえることは分かっているが...。 : tôi biết là nó có vẻ rất đáng ngờ

    adj-na

    lừa đảo/lừa bịp/gian lận/giả mạo/giả/dối trá/trí trá/giả dối/ma
    そのいんちき伝記の著者は、いまだにだれだか分からない: tác giả có tiểu sử giả mạo là ai vẫn còn là bí mật
    いんちきなセールスマン: tên gian thương
    いんちきな肩書き: địa chỉ giả mạo
    いんちきな製品: sản phẩm giả mạo
    いんちきな商売をする: buôn bán lừa lọc
    いんちきな不動産取引: giao dịch bất động sản ma
    その発明がどんなに素晴らしいかという、この妙

    n

    sự lừa đảo/sự lừa bịp/sự gian lận/đồ giả mạo/sự làm giả/mánh lới/trò gian trá/trò bịp bợm/ma
    いんちき会社: công ty ma
    いんちき薬 : thuốc giả
    いんちき療法をする: hành nghề lang băm chuyên lừa bịp
    いんちき株: cổ phiếu giả mạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X