-
adj-na
lừa đảo/lừa bịp/gian lận/giả mạo/giả/dối trá/trí trá/giả dối/ma
- そのいんちき伝記の著者は、いまだにだれだか分からない: tác giả có tiểu sử giả mạo là ai vẫn còn là bí mật
- いんちきなセールスマン: tên gian thương
- いんちきな肩書き: địa chỉ giả mạo
- いんちきな製品: sản phẩm giả mạo
- いんちきな商売をする: buôn bán lừa lọc
- いんちきな不動産取引: giao dịch bất động sản ma
- その発明がどんなに素晴らしいかという、この妙
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ