• [ 因縁 ]

    n

    nhân duyên/cãi nhau/cãi vã
    そのいわれ因縁: mối nhân duyên
    浅からぬ因縁がある: có mối quan hệ mật thiết
    因縁とあきらめる: từ chối mối nhân duyên (với ai)
    因縁をつける: nảy sinh cãi nhau với ai
    酒場の従業員に因縁をつける: kiếm cớ cãi nhau (gây chuyện) với thằng cha phục vụ quầy bar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X