• [ 陰謀 ]

    n

    mưu mô
    độc kế
    âm mưu
    陰謀にかかわり合う: dính líu vào một âm mưu
    陰謀が仕組まれていることに気付かない: không biết đến một âm mưu
    陰謀であるとして容疑を否定する: bác bỏ nghi ngờ đó là một âm mưu
    殺害の陰謀で告訴される : bị kiện vì có âm mưu ám sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X