• [ 陰謀を企てる ]

    / ÂM MƯU XÍ /

    n

    tiến hành âm mưu/có âm mưu
    (人)の命を奪うという陰謀を企てる: vạch ra kế hoạch âm mưu ám sát ai đó
    政府を倒そうと陰謀を企てる: có âm mưu đảo chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X