• [ 引用 ]

    n

    sự trích dẫn
    XXマガジンに掲載された貴殿の記事を部分的に引用させていただけませんでしょうか?: xin ông vui lòng cho phép tôi trích dẫn một phần bài báo của ông trong tạp chí XX chứ?
    文献から引用された部分を抄出する: chép các đoạn trích dẫn từ sách tham khảo
    彼は引用されるようなうまい言葉遣いを創作するのがうまかった: anh ta rất giỏi nói văn hoa như t

    [ 陰陽 ]

    / ÂM DƯƠNG /

    n

    âm dương
    電池の陰陽両極: hai cực âm dương của cục pin
    陰陽五行説: thuyết âm dương ngũ hành
    半陰陽の男の子: đàn ông có cơ quan sinh dục của cả nam và nữ (ái nam ái nữ)

    Tin học

    [ 引用 ]

    trích dẫn/tham chiếu [citation/reference]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X