• [ いんせき ]

    n

    sao băng/thiên thạch
    いん石がニュージーランドの上空を素早く通過した: một ngôi sao băng vụt qua bầu trời New Zealand
    世界中に無数のいん石が降り注いだ : vô số thiên thạch rơi xuống trái đất
    恐竜はいん石の衝突が原因で絶滅した: sự va chạm của các thiên thạch làm cho loài khủng long bị tuyệt chủng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X