• [ 憂い ]

    adj

    buồn bã/lo lắng/u sầu/u uất
    備えあれば憂いなし: nếu bạn đã chuẩn bị hết rồi thì tôi chẳng cần phải lo lắng nữa
    憂いに沈んだ笑み: nụ cười u uất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X