• int

    không/ờ/à/ối giời/trời
    ううん、これ見たい: Không, tôi muốn xem cái này
    ううん、そんなこと言ったんじゃなくて: Không, đó không phải là điều tôi muốn nói
    ううん、ごめんなんて聞きたくない。どうしてこんなことやったのか、知りたいの。: Không, mẹ không muốn nghe lời xin lỗi. Mẹ muốn biết tại sao con lại làm thế
    ううん、それはないわ。あの子パーティが大好きだから。: Không,
    Ghi chú: tiếng kêu than, rên rỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X