• [ 飢える ]

    v1

    đói/thèm/khao khát/khát
    和食に飢える: thèm đồ ăn của Nhật
    飢える国々からの絶えない援助を求める叫び: không ngừng kêu gọi giúp đỡ các nước đói nghèo
    知識に飢える: đói kiến thức
    愛に飢える : đói tình yêu
    親の愛情に飢える: khao khát tình yêu của cha mẹ
    女に飢えた: thèm đàn bà
    性欲に飢えた: ham muốn tình dục
    血に飢えた殺人者: tên giết ngườ

    [ 植える ]

    v1

    vun trồng
    trông trọt
    trồng (cây)/gieo hạt
    Aの代わりにBを植える: trồng cây B thay cây A

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X