• [ 魚市場 ]

    n

    chợ cá
    魚市場は朝忙しい: chợ cá tấp nập vào buổi sáng
    魚市場の運搬人: người vận chuyển tại chợ cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X