• [ 含嗽 ]

    / HÀM SẤU /

    n

    sự súc miệng
    うがい水: nước súc miệng
    水でうがいをする : súc miệng bằng nước
    のどがはれていたため、彼は塩水で含嗽をした : vì cổ họng bị đau nên anh ấy súc miệng bằng nước muối

    [ 含嗽する ]

    vs

    súc miệng
    僕は学校から帰ると必ずうがいをする。: Tôi cứ đi học về là lại súc miệng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X