• [ 雨期 ]

    n

    mùa mưa
    この島では11月から雨期にはいる。: Ở hòn đảo này, mùa mưa bắt đầu vào tháng 11.

    [ 雨季 ]

    n

    mùa mưa
    雨季作: mùa thu hoạch vào mùa mưa
    熱帯地方の雨季 : mùa mưa ở vùng nhiệt đới

    [ 浮き ]

    v1

    phao

    Kỹ thuật

    [ 浮き ]

    nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X