-
[ 浮き浮き ]
adv
vui vẻ/hân hoan/vui sướng/rộn ràng/hân hoan/khấp khởi/vui mừng
- 浮き浮きするような気分: tâm trạng hân hoan
- 彼はうきうきしながら結果を持ち受けた: anh ta nhận kết quả với niềm vui sướng
- 浮き浮きと : sự vui sướng với cái gì
- 浮き浮きのような気分 : có tâm trạng vui sướng
- 心が浮き浮きするように感じる: cảm thấy trái tim đập rộn ràng
- 浮き浮きしている(うれしくて) : vui sướng hân hoan
- (人)にあい
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ