• [ 浮き浮き ]

    n

    sự vui sướng/niềm hân hoan

    adv

    vui vẻ/hân hoan/vui sướng/rộn ràng/hân hoan/khấp khởi/vui mừng
    浮き浮きするような気分: tâm trạng hân hoan
    彼はうきうきしながら結果を持ち受けた: anh ta nhận kết quả với niềm vui sướng
    浮き浮きと : sự vui sướng với cái gì
    浮き浮きのような気分 : có tâm trạng vui sướng
    心が浮き浮きするように感じる: cảm thấy trái tim đập rộn ràng
    浮き浮きしている(うれしくて) : vui sướng hân hoan
    (人)にあい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X