• [ 受け皿 ]

    n

    đĩa nông/đĩa đựng
    彼は自分の会社を雇用の受け皿として一族全

    Kinh tế

    [ 受皿 ]

    nơi để chuyển các công nhân dư thừa [place to shunt excess workers]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X