• [ 承る ]

    v5r, hum

    tiếp nhận/chấp nhận/nghe
    誠に残念ですが、お客様は当店をご利用になってまだ1年以内ですので信用取引を承ることはできません。 :Thật là đáng tiếc, quý khách hàng mới là khách trong vòng 1 năm nên không thể chấp nhận giao dịch tín dụng được.
    上記のスケジュールでお客様のご都合に合わない場合には、ご注文のキャンセルを承ることも可能でございます。 :Trong trường hợp không khớp với kế hoạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X