• [ 受け付け ]

    n

    sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp nhận/quầy lễ tân/quầy thường trực/quầy tiếp tân/nhận
    本データベースでは、非合法なウェブサイトは受け付けておりません。 :Những trang Web không tuân theo luật pháp sẽ không được chấp nhận vào cơ sở dữ liệu.
    新患を受け付けてくれるように近隣の医師に頼む :Van nài bác sĩ tiếp nhận bệnh nhân mới
    nhân viên công tác phòng thường trực/lễ tân/nhân viên lễ tân/thường trực/nhân viên thường trực/tiếp tân/nhân viên tiếp tân

    [ 受付 ]

    n

    sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp nhận/quầy lễ tân/quầy thường trực/quầy tiếp tân
    出願書類受付 :Nơi tiếp nhận nộp đơn
    申請・届出の受付 :Nơi tiếp nhận nộp đơn và yêu cầu
    nhân viên thường trực/lễ tân/nhân viên lễ tân/thường trực/nhân viên thường trực/tiếp tân/nhân viên tiếp tân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X