• [ 受け止める ]

    n

    bắt/bắt bẻ/quy kết/coi/quy
    ~に関する(人)の提案を心に受け止める :Bắt bẻ gợi ý của ai về vấn đề nào đó ~

    v1

    ngăn trở/giữ/kiềm giữ/bắt/đỡ/hứng/đối mặt
    ~に示された知恵と意欲を真剣に受け止める :kiềm giữi trí tuệ và sự mong muốn một cách thận trọng được biểu hiện trên ~
    こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める :Đối mặt thực sự với những thực tế lịch sử đáng tiếc

    v1

    tiếp nhận/tiếp đãi/chấp nhận/nhìn nhận/ghi nhớ/tiếp thu/lắng nghe/chấp hành/tuân thủ
    ~に対する厳しい批判を真摯に受け止める :Tiếp nhận 1 cách thẳng thắn với những phê bình nghiêm khắc đối với ~
    ~を事実として受け止める :Chấp nhận ~ như 1 thực tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X