• [ 受け取る ]

    v5r

    thừa nhận/nhận/tiếp nhận
    _百万ドルの闇の選挙資金を受け取る :Tiếp nhận _ tỉ $ cho chiến dịch tuyển cử không công khai
    ~からリベートを受け取る :Nhận tiền lại quả của ~
    thu/lĩnh
    給料を受け取る: lĩnh tiền công
    lí giải/tin/giải thích/tin tưởng/tiếp thu/nhận
    _歳になってから退職金を受け取る :Nhận tiền hưu ở độ tuổi _
    _週間の内に初注文品を受け取る :Nhận đơn đặt hàng đầu tiên của ai trong vòng _ tuần

    [ 受取る ]

    n

    thu
    chấp nhận
    bắt được

    Tin học

    [ 受け取る ]

    nhận/lấy/chấp nhận [to receive/to get/to accept]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X