• [ 動かす ]

    v5s

    vận hành
    この工場の機械はすべてロボットに動かされている。: Máy móc trong nhà máy này đều được vận hành bằng robot.
    lăn
    làm chuyển động (cơ thể)/vận động
    ゴロゴロしてばかりいないで少しは体を動かしたら?: Đừng có nằm đấy mà hãy vận động một chút đi
    di chuyển
    机を左側に動かそう。: Hãy cùng chuyển cái bàn sang phía bên trái.
    chỉ huy (binh lính, nhân viên)/quản lý (người)
    山中氏は50人の課員を動かしている。: Ông Yamanaka quản lý 50 nhân viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X