• [ 失う ]

    v5u

    vong
    thất lạc
    thất bại/mất mát
    rớt
    mất/đánh mất/bị tước/lỡ/bỏ lỡ/bị mất/bị cướp
    訴訟で、金と時間と心の安らぎと、そして友人まで失う。 :Việc kiện cáo lấy mất thời gian, tiền bạc sự thảnh thơi và cả bạn bè
    自由を失う者は、すべてを失う。 :Mất tự do là mất tất cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X