• [ う蝕 ]

    n

    sâu răng
    齲蝕(う蝕)の診断: khám sâu răng
    齲蝕予防: phòng bệnh sâu răng
    齲蝕有病率: tỷ lệ mắc bệnh sâu răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X