• [ 後ろ姿 ]

    n

    dáng vẻ nhìn từ sau lưng/sau lưng
    魅力的な後ろ姿 : Dáng vẻ nhìn từ sau lưng đầy sức quyến rũ
    (人)の後ろ姿が映る短いシーン: Cảnh quay ngắn phía sau lưng của ai đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X