-
[ 後ろ盾 ]
n
sự ủng hộ/sự cổ vũ từ hậu trường/từ đằng sau
- 法的後ろ盾: Sự ủng hộ có tính luật pháp
- ~の後ろ盾を得る: Dành được sự ủng hộ của
- ~の後ろ盾を求める: tìm kiếm sự ủng hộ của ~
người ủng hộ/người cổ vũ từ hậu trường/người đỡ đầu
- 国会議員の後ろ盾がある: Có người đỡ đầu là đại biểu quốc hội
- その金持ちの男性は、彼の息子のただひとりの後ろ盾だった: Người đàn ông giàu có kia chỉ là một người trong số những người đỡ đầu của con trai ông ta
- ~の強力な後ろ盾なしでは: nếu không có sự ủng hộ mạnh mẽ từ~
- (人)の主張の後ろ盾となる新証人: Nhân chứng mới c
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ