• [ 後ろ向き ]

    n

    sự quay về phía sau/sự ngoái lại đằng sau/giật lùi
    私は確かにゆっくり歩くが後ろ向きには歩かない: Tôi có thể đi từ từ nhưng không đi bộ giật lùi được
    後ろ向きで頭越しにボールをネットに入れる: Sút bóng bay qua đầu về phía sau chui vào lưới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X