• []

    n

    gia tộc
    dòng dõi/anh (thêm vào sau tên người/ông (thêm vào sau tên người)/Mr.
    弊社のサービスに興味を持たれていると、ホワイト氏から伺いました。:Ông White đã nói với tôi rằng bạn rất quan tâm tới dịch vụ của chúng tôi
    XX社のヤマダタロウ氏から御社を紹介していただきました。:Tôi được ông Taro Yamada, giám đốc sản phẩm của tập đoàn XX giới thiệu tới công ty của ông

    []

    n

    giòi
    ごみ箱の中に蛆がわいていた: có giòi trong thùng rác
    蛆虫が涌いている: bị giòi ăn
    蛆虫が涌く: giòi ăn
    蛆がわく: có giòi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X