• [ 薄める ]

    v1

    làm cho nhạt đi/làm cho thưa bớt
    色を薄める: làm cho màu nhạt đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X