• [ 蹲る ]

    v5r

    núp/nép mình 、Ngồi xổm, ngồi chồm hổm
    ...の後ろにうずくまる: nép mình phía sau...
    床にうずくまる: nép mình xuống sàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X