• [ 埋める ]

    v5r

    chôn lấp

    v1

    chôn/chôn cất/mai táng/lấp đầy
    ごみを庭に埋める: chôn rác ở sân
    欠員を埋める: lấp đầy( bổ sung) vào chỗ trống nhân viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X