• [ 歌う ]

    n

    ca hát
    ca

    v5u

    hát
    みんな一緒に歌おう。: Mọi người hãy cùng hát nào.

    v5u

    xướng

    [ 謡う ]

    v5u

    hát
    そんな甲高い声で謡うないでください: Đừng có hát bằng cái giọng the thé như vậy
    クリスマスの歌をいくつか(たくさん) 謡う: Hát một số bài hát giáng sinh
    (人)の誕生日(たんじょうび)に歌を 謡う: Hát bài hát nhân dịp sinh nhật của ai đó.

    [ 謳う ]

    v5u

    chủ trương/tán thành/ủng hộ
    新たな理想主義を謳う: ủng hộ chủ nghĩa lý tưởng mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X