• [ 疑い ]

    n

    sự nghi ngờ
    多くの兵士がスパイ活動の疑いで逮捕された。: Nhiều binh lính đã bị bắt do nghi ngờ làm gián điệp.
    小沢先生、そんな疑いの目で私たちを見ないでください。: Thầy Ozawa, xin đừng nhìn chúng em bằng cái nhìn nghi ngờ thế.
    プロ野球が益々人気を呼ぶことは疑いない。: Không có gì nghi ngờ rằng bóng chày chuyên nghiệp ngày càng đư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X