• [ 疑う ]

    n

    hồ nghi
    hiềm

    v5u

    nghi ngờ/thắc mắc
    景観は私が酒酔い運転したのではないかと疑った。: Viên cảnh sát nghi ngờ liệu tôi có lái xe khi đang say rượu hay không.
    FBIは彼が米国海軍の秘密をソ連に売ったのではないかと疑っている。: FBI nghi ngờ liệu anh ta có bán bí mật của hải quân Hoa Kỳ cho Liên Xô hay không.
    私は彼が来るかどうかを疑っている。: Tôi thắc mắc không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X