• [ 疑わしい ]

    v5u

    khả nghi

    adj

    nghi ngờ/đáng ngờ/đáng nghi/đáng nghi ngờ
    疑わしい人物 : một con người đáng ngờ
    彼が音楽家として大成するかどうか疑わしい。: Tôi nghi ngờ liệu anh ta có thể trở thành một nhạc sĩ thành công hay không.
    その噂は疑わしいと思う。: Tôi thấy lời đồn đó có vẻ đáng ngờ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X