• [ うたた寝 ]

    n

    việc ngủ gà ngủ gật/sự chợp mắt/sự ngủ lơ mơ/giấc ngủ ngắn/ngủ gật
    静かな講義室に座っているうちに、何度もうたた寝をしてしまった: Trong khi ngồi ở phòng học yên tĩnh, tôi đã mấy lần ngủ gật
    _分間のうたた寝: chợp mắt trong mấy phút
    短いうたた寝から目を覚ます: choàng tỉnh dậy sau một giấc ngủ ngắn

    [ うたた寝する ]

    vs

    ngủ gà ngủ gật/chợp mắt/ngủ lơ mơ/ngủ gật/chợp mắt
    ハイウェイでバスが転覆した時バスの運転手は運転中にうたた寝していた: Khi chiếc xe buýt bị lật nhào trên đường cao tốc người lái xe đang ngủ gật trong lúc lái
    電車の中でうたた寝している人が何人もいた: Tôi thấy nhiều người đang ngủ mơ màng trên tàu điện
    うららかな春の天気で唯一困るのは、ちょっとうたた寝したくなってしまうことだ: Điều đáng ngại d

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X