• [ うたたね ]

    n

    việc ngủ gà ngủ gật/sự chợp mắt/sự ngủ lơ mơ/giấc ngủ ngắn/ngủ gật
    静かな講義室に座っているうちに、何度もうたた寝をしてしまった: Trong khi ngồi ở phòng học yên tĩnh, tôi đã mấy lần ngủ gật
    _分間のうたた寝: chợp mắt trong mấy phút
    短いうたた寝から目を覚ます: choàng tỉnh dậy sau một giấc ngủ ngắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X