• [ 歌姫 ]

    n

    nữ ca sĩ/nữ danh ca
    昭和の歌姫 : Nữ danh ca thời Chiêu Hoà
    オペラの歌姫: ca sĩ hát nhạc opera

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X