• []

    n

    nhà ở
    日曜は家でゴロゴロしているのが一番だ。: Không có gì bằng được ở nhà vào chủ nhật.
    今日は午後家に帰ってから夕方福島へ行きます。: Chiều nay sau khi về nhà tôi sẽ đi Fukushima.

    []

    n

    trong khoảng thời gian/nhân lúc
    若い内にうんと勉強せよ: nhân lúc còn trẻ phải cố gắng học
    trong
    bên trong/ở giữa
    心の内を打ちあける: nói những lời từ trong lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X