• [ 打ち明ける ]

    v1

    nói thẳng thắn/nói rõ suy nghĩ/mở tấm lòng
    彼は何でも私に打ち明けて話します: vấn đề gì anh ta cũng thẳng thắn nói với tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X