-
[ 打ち上げる ]
v1
lao tới/ập tới/xông tới/đánh dạt/đánh giạt/giạt (vào bờ biển)
- あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた: Sau cơn bão, những con tàu hỏng bị đánh dạt vào bờ
- ボートを岸に打ち上げる(波などが): sóng đánh dạt con tàu lên bờ
- 海岸に打ち上げられたクジラを発見する: phát hiện một con cá voi bị đánh dạt lên bờ biển
- 方向感覚を失ったために海岸に打ち上げられる: bị đánh giạt lên bờ biển sau khi bị mất p
hoàn thành/kết thúc/chấm dứt/phóng/bắn/làm xong
- 流星を観察するために宇宙空間に衛星を打ち上げる: Phóng vệ tinh vào không gian vũ trụ để quan sát sao băng
- ~から花火を打ち上げる: Bắn pháo hoa từ~
- 10時までに家の周りの雑用を打ち上げた: Đến mười giờ, tôi hoàn thành xong việc nhổ cỏ dại xung quanh nhà
- 私たちは6時までに宿題を打ち上げなければならない: Chúng tôi phải làm xong bà
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ