• [ 打ち合わせ ]

    n

    một cuộc gặp gỡ làm ăn/sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó/sự hẹn thảo luận/sự nhóm họp/họp/gặp mặt/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/cuộc họp
    いろいろと打合せをした中の最後で~を約束する: sau một hồi bàn bạc, thảo luận, cuối cùng đã thỏa thuận ký kết ~
    入札前打ち合わせ: họp trước khi đấu giá
    事前の打ち合わせ: họp trù bị
    打ち合わせでは、討議する多くの詳細な事柄がある : có rất nhiều vấn đề chỉ tiết cần bàn bạc
    (人)を急ぎの打ち合わせで引き止める: giữ chân ai lại vì một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X