-
[ 打ち合わせ ]
n
một cuộc gặp gỡ làm ăn/sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó/sự hẹn thảo luận/sự nhóm họp/họp/gặp mặt/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/cuộc họp
- いろいろと打合せをした中の最後で~を約束する: sau một hồi bàn bạc, thảo luận, cuối cùng đã thỏa thuận ký kết ~
- 入札前打ち合わせ: họp trước khi đấu giá
- 事前の打ち合わせ: họp trù bị
- 打ち合わせでは、討議する多くの詳細な事柄がある : có rất nhiều vấn đề chỉ tiết cần bàn bạc
- (人)を急ぎの打ち合わせで引き止める: giữ chân ai lại vì một
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ