• [ 打ち合わせる ]

    v1

    tập hợp vội vàng/ghép vội vào nhau/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/họp/bàn/gặp mặt để trao đổi/thu xếp/áp (ngón tay)
    指先を打ち合わせる: Áp các đầu ngón tay lại với nhau
    注文の条件について(人)と打ち合わせる: trao đổi với ai về các điều kiện đặt hàng
    前もって打ち合わせる: bàn trước
    ~と打ち合わせる計画がある: có kế hoạch gặp mặt ai để trao đổi
    ほかのメンバーと時間の打ち合わせをする: thu xếp thời gian với các thành viên khác
    sắp xếp
    時間を打ち合わせ:sắp xếp thời gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X