-
[ 打ち合わせる ]
v1
tập hợp vội vàng/ghép vội vào nhau/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/họp/bàn/gặp mặt để trao đổi/thu xếp/áp (ngón tay)
- 指先を打ち合わせる: Áp các đầu ngón tay lại với nhau
- 注文の条件について(人)と打ち合わせる: trao đổi với ai về các điều kiện đặt hàng
- 前もって打ち合わせる: bàn trước
- ~と打ち合わせる計画がある: có kế hoạch gặp mặt ai để trao đổi
- ほかのメンバーと時間の打ち合わせをする: thu xếp thời gian với các thành viên khác
sắp xếp
- 時間を打ち合わせ:sắp xếp thời gian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ