-
[ 内気 ]
adj-na
xấu hổ/ngượng/thẹn/thẹn thùng/ngượng ngùng/hướng nội/nhát/nhút nhát/rụt rè/bẽn lẽn
- カレンは内気すぎて自分の中に秘めた気持ちを説明できなかった: Karen quá xấu hổ để có thể bộc lộ tình cảm từ đáy lòng mình
- 彼はとても外向的だが、弟はとても内気だ: Mặc dù anh ấy là một người hướng ngoại thế nhưng anh trai của anh ấy lại là người rất nhút nhát (hướng nội)
- 入社面接のことを考えると、自分の内気な性格のことが頭をもたげた:
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ