• [ 討ち死に ]

    n

    sự hy sinh/sự chết trong chiến trận
    討ち死に名誉と考える人もいる。: Có những người coi hy sinh trong chiến trận là vinh quang.

    [ 討ち死にする ]

    vs

    hy sinh/chết trong chiến trận
    その戦いで多くの人が討ち死にした。: Đã có nhiều người chết trong trận chiến đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X