• [ うちの奴 ]

    n

    nhà tôi/vợ tôi/bà xã của tôi/phu nhân/vị hôn thê
    飲まない奴もいるし、いっぱい飲む奴もいる、うちの奴らもおいおいそんなに飲むんか: Có những bà vợ không uống rượu, có những bà vợ uống nhiều rượu còn các bà vợ của chúng ta có uống nhiều như thế không nhỉ
    うちの奴は小学校時代「忘れ物大王」だったそうです: Bã xã nhà tôi hồi học tiểu học là chúa hay quên đồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X