• [ 宇宙 ]

    n

    vũ trụ
    地球は宇宙の中の微粒子みたいなものだ。: Trái đất chỉ giống như là một hạt bụi nhỏ trong vũ trụ.
    宇宙ロケットの打ち上げるを見たことがある。: Tôi đã từng xem phóng tàu vũ trụ.
    vòm trời

    Kỹ thuật

    [ 宇宙 ]

    vũ trụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X