-
[ 宇宙飛行士 ]
n
phi công vũ trụ/nhà du hành vũ trụ/phi hành gia vũ trụ
- 合計12人の宇宙飛行士が月面を歩いた: Tổng số có mười hai nhà phi hành gia đã đi bộ trên mặt trăng
- 12月に宇宙飛行士が行った、写りのはっきりしなかったハッブル宇宙望遠鏡の修理の任務は成功した: Vào tháng mười hai, nhiệm vụ chỉnh sửa kính viễn vọng vũ trụ Hubble bị mờ đã được các nhà phi hành gia thực hiện thành công
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ